Thực đơn
Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 11) Điểm trung bìnhLưu ý: Trong bảng điểm này không có tính:
Xếp hạng điểm trung bình | Vị trí | Cặp thí sinh | Tổng điểm | Số điệu nhảy | Điểm trung bình |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Jennifer & Derek | 462 | 17 | 27.2 |
2 | 4 | Brandy & Maksim | 338 | 13 | 26.0 |
3 | 2 | Kyle & Lacey | 424 | 17 | 24.9 |
4 | 6 | Rick & Cheryl | 205 | 9 | 22.8 |
5 | 3 | Bristol & Mark | 384 | 17 | 22.6 |
6 | 7 | Audrina & Tony | 161 | 7 | 23.0 |
7 | 5 | Kurt & Anna | 238 | 11 | 21.6 |
8 | 8 | Florence & Corky | 113 | 6 | 18.8 |
9 | 10 | Margaret & Louis | 51 | 3 | 17.0 |
10 | 9 | The Situation & Karina | 81 | 5 | 16.2 |
11 | 12 | David & Kym | 15 | 1 | 15.0 |
12 | 11 | Michael & Chelsie | 28 | 2 | 14.0 |
Thực đơn
Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 11) Điểm trung bìnhLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 11) http://abc.go.com/primetime/dancingwiththestars/in... http://abc.go.com/shows/dancing-with-the-stars/epi...